ae888 112_ae888 cheap 228__ae888 soy 153_ae888 pink_ae888 co 38

Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T6/2025

Top nguồn cung tôm chính cho Nhật Bản, T1-T6/2025

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T6/2024

T1-T6/2025

Tăng, giảm (%)

TG

841.803

934.962

11

Việt Nam

205.287

241.317

18

Indonesia

135.498

151.514

12

Thái Lan

136.930

139.699

2

Ấn Độ

111.277

129.539

16

Ecuador

44.767

68.811

54

Trung Quốc

39.827

42.223

6

Argentina

55.587

48.588

-13

LB Nga

14.940

16.215

9

Greenland

18.245

21.756

19

Canada

17.085

16.729

-2

Đài Bắc. Trung Quốc

9.810

11.747

20

Pakistan

3.291

5.065

54

Myanmar

9.517

7.438

-22

Bangladesh

4.503

5.541

23

Australia

3.258

3.552

9

Đan Mạch

334

1.608

381

Malaysia

3.684

3.520

-4

Lithuania

883

2.181

147

Mexico

6.215

3.235

-48

Sri Lanka

3.008

1.797

-40

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Nhật Bản,🐎 T1-T6/2025

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T6/2024

T1-T6/2025

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

841.803

934.962

11

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

520.245

559.710

8

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

263.880

307.014

16

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

36.064

45.067

25

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

7.613

11.757

54

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

6.628

6.420

-3

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

1.928

2.508

30

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

670

707

6

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

1.252

518

-59

030612

Tôm hùm đông lạnh

2.138

960

-55

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

306

301

-2


{vua bet}|{bàn ngồi bệt}|{thiên hạ bet}|{ku19 bet}|{bàn chân bẹt ở trẻ}|{thiên hạ bet}|{8x betjili fishing bet}|{góc bẹt bao nhiêu độ}|{8x betjili fishing bet}|