Top nguồn cung tôm chính cho Nhật Bản, T1-T6/2025
(GT: nghìn USD)
Nguồn cung
|
T1-T6/2024
|
T1-T6/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
TG
|
841.803
|
934.962
|
11
|
Việt Nam
|
205.287
|
241.317
|
18
|
Indonesia
|
135.498
|
151.514
|
12
|
Thái Lan
|
136.930
|
139.699
|
2
|
Ấn Độ
|
111.277
|
129.539
|
16
|
Ecuador
|
44.767
|
68.811
|
54
|
Trung Quốc
|
39.827
|
42.223
|
6
|
Argentina
|
55.587
|
48.588
|
-13
|
LB Nga
|
14.940
|
16.215
|
9
|
Greenland
|
18.245
|
21.756
|
19
|
Canada
|
17.085
|
16.729
|
-2
|
Đài Bắc. Trung Quốc
|
9.810
|
11.747
|
20
|
Pakistan
|
3.291
|
5.065
|
54
|
Myanmar
|
9.517
|
7.438
|
-22
|
Bangladesh
|
4.503
|
5.541
|
23
|
Australia
|
3.258
|
3.552
|
9
|
Đan Mạch
|
334
|
1.608
|
381
|
Malaysia
|
3.684
|
3.520
|
-4
|
Lithuania
|
883
|
2.181
|
147
|
Mexico
|
6.215
|
3.235
|
-48
|
Sri Lanka
|
3.008
|
1.797
|
-40
|
Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Nhật Bản,🐎 T1-T6/2025
(GT: nghìn USD)
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T6/2024
|
T1-T6/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
841.803
|
934.962
|
11
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
520.245
|
559.710
|
8
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
263.880
|
307.014
|
16
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
36.064
|
45.067
|
25
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
7.613
|
11.757
|
54
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
6.628
|
6.420
|
-3
|
030631
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
1.928
|
2.508
|
30
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
670
|
707
|
6
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
1.252
|
518
|
-59
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
2.138
|
960
|
-55
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
306
|
301
|
-2
|