ae888 112_ae888 cheap 228__ae888 soy 153_ae888 pink_ae888 co 38

Nhập khẩu cá ngừ của Hàn Quốc, T1-T6/2025

Top nguồn cung cá ngừ chính cho Hàn Quốc, T1-T6/2025
(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T6/2024

T1-T6/2025

Tăng, giảm (%)

TG

70.182

132.049

47

Türkiye

10.040

40.449

75

Việt nam

9.408

8.648

-9

Morocco

3.631

15.713

77

Trung Quốc

2.689

9.839

73

Pháp

4.030

9.712

59

Đài Bắc, Trung Quốc

2.787

4.619

40

Malta

2.435

5.806

58

Italy

9.666

14.312

32

Tunisia

4.087

2.511

-63

Nhật Bản

1.104

1.065

-4

Micronesia

21

543

96

Thái Lan

2.451

1.750

-40

Tây Ban Nha

8.474

10.126

16

Libya

3.151

929

-239

Algeria

1.093

390

-180

Croatia

294

1.490

80

Seychelles

214

236

9

Mexico

19

84

77

Australia

137

121

-13

Philippines

49

75

35

Mauritius

43

18

-139

Vanuatu

318

447

29

Mỹ

6

7

14

Sản phẩm cá ngừ ✱nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T6/2025
(GT: nghìn USD) 

Mã HS

Sản phẩm

T1-T6/2024

T1-T6/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

70.182

132.049

47

030487

Cá ngừ vằn/ sọc dưa phile đông lạnh

45.959

101.063

55

160414

Cá ngừ vằn, cá n﷽gừ bonito vằn và cá cam Đại Tây Dương đã được ch🌸ế biến hoặc bảo quản, nguyên con hoặc cắt miếng (trừ dạng xay nhỏ)

13.278

11.494

-16

030344

Cá ngừ mắt to đông lạnh

833

8.940

91

030345

Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương

2.640

4.813

45

030342

Cá ngừ vây vàng đông lạnh

2.157

2.214

3

030346

Cá ngừ vây xanh phương Nam

285

568

50

030235

Cá ngừ Đại Tây Dương và Thá🔜i Bình Dương tươi/ ướp lạnh

1.828

1.626

-12

030343

Cá ngừ vằn, bonito đông lạnh

2.774

1.123

-147

030236

Cá ngừ vây xanh phương Nam tươi/uớp lạnh

2

35

94

030233

Cá ngừ vằn hoặc cá ngừ bụng có sọc

0

5

100


{vua bet}|{bàn ngồi bệt}|{thiên hạ bet}|{ku19 bet}|{bàn chân bẹt ở trẻ}|{thiên hạ bet}|{8x betjili fishing bet}|{góc bẹt bao nhiêu độ}|{8x betjili fishing bet}|