ae888 112_ae888 cheap 228__ae888 soy 153_ae888 pink_ae888 co 38

Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T6/2025

Các nguồn cung tôm chính của Mỹ, T1-T6/2025
(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T6/2024

T1-T6/2025

Tăng. giảm (%)

GT

KL

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

2.763.684

360.437

3.449.097

414.500

25

15

Ấn Độ

963.131

131.086

1.294.354

162.267

34

24

Ecuador

720.413

107.502

826.389

113.423

15

6

Indonesia

467.165

62.333

581.802

70.959

25

14

Việt Nam

247.885

25.586

309.482

28.948

25

13

Thái Lan

116.200

10.616

141.100

12.816

21

21

Argentina

86.136

6.868

115.055

9.169

34

34

Mexico

81.863

6.593

90.128

7.475

10

13

Canada

11.864

1.171

15.131

1.258

28

7

Peru

9.727

1.076

15.180

1.541

56

43

Trung Quốc

9.696

1.590

6.094

992

-37

-38

Saudi Arabia

4.614

831

10.398

1.442

125

73

Honduras

5.499

693

4.587

461

-17

-33

Sri Lanka

6.916

894

3.526

383

-49

-57

Bangladesh

5.538

408

11.409

763

106

87

Venezuela

4.223

897

182

63

-96

-93

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T6/2025
(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Sản phẩm

T1-T6/2024

T1-T6/2025

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

2.763.684

360.437

3.449.097

414.500

25

15

0306170041 - Tôm nuôi lột vỏ đông lạnh

1.217.747

168.244

1.633.192

205.303

34

22

1605211030 - Tôm thịt chế biến đông lạnh

409.860

44.619

552.670

57.258

35

28

1605211020 - Tôm bao bột đông lạnh

200.879

27.661

231.918

30.627

15

11

0306170004 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ < 33

138.316

10.821

178.285

13.979

29

29

0306170007 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 46-55

147.448

21.723

173.542

23.612

18

9

0306170005 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 33-45

120.451

16.025

120.553

14.827

-

-7

0306170008 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 56-66

105.629

16.488

116.670

16.784

10

2

0306170010 - Tôm nuôi đông lạnh còn vỏ cỡ 67-88

111.152

19.458

111.319

18.564

-

-5

0306170042 - Tôm thịt đông lạnh

61.546

4.879

83.900

6.403

36

31

0306170011 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 89-110

48.860

9.308

38.885

6.845

-20

-26

0306170017 - Tôm đông lạnh còn vỏ cỡ <33

43.971

2.697

43.056

2.780

-2

3


{vua bet}|{bàn ngồi bệt}|{thiên hạ bet}|{ku19 bet}|{bàn chân bẹt ở trẻ}|{thiên hạ bet}|{8x betjili fishing bet}|{góc bẹt bao nhiêu độ}|{8x betjili fishing bet}|