ae888 112_ae888 cheap 228__ae888 soy 153_ae888 pink_ae888 co 38

Nhập khẩu cá ngừ của Mỹ, T1-T6/2025

Các nguồn cung cá ngừ chính cho Mỹ, T1-T6/2025

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T6/2024

T1-T6/2025

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

GT

KL

TG

948.101

147.515

1.048.470

173.909

11

18

Thái Lan

267.403

54.879

307.864

64.441

15

17

Việt Nam

161.403

24.856

190.862

31.527

18

27

Indonesia

109.945

12.837

124.012

15.004

13

17

Mexico

72.983

9.625

71.093

10.396

-3

8

Ecuador

57.130

8.829

79.712

13.503

40

53

Tây Ban Nha

32.937

1.912

31.287

3.095

-5

62

Other Pacific Islands, NEC

27.969

5.034

27.355

5.395

-2

7

Senegal

32.727

5.750

23.428

3.784

-28

-34

Philippines

21.373

3.389

17.021

2.760

-20

-19

Costa Rica

15.400

2.527

21.197

3.995

38

58

Mauritius

12.133

2.329

9.464

1.928

-22

-17

Panama

10.822

977

17.868

2.078

65

113

Canada

9.406

573

9.455

570

1

-1

Nhật Bản

9.824

686

10.185

724

4

5

Peru

9.894

1.989

14.100

3.621

43

82

Australia

7.541

508

5.775

477

-23

-6

Hàn Quốc

9.947

904

9.882

960

-1

6

Marshall Islands

6.209

464

10.461

1.056

68

128

French Pacific Islands

7.578

699

3.241

336

-57

-52

Đài Loan

6.162

556

7.464

719

21

29

Sri Lanka

9.038

556

2.411

140

-73

-75

Suriname

5.428

799

4.495

670

-17

-16

Nam Phi

5.856

391

4.686

371

-20

-5

Brazil

4.843

516

8.261

747

71

45

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T6/2025

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Sản phẩm

T1-T6/2024

T1-T6/2025

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

948.101

147.516

1.048.470

173.909

11

18

0304870000 - Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọ💯൩c dưa phile đông lạnh

200.814

17.900

236.913

22.254

18

24

16🌼04143099 - Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không 🀅ngâm dầu

174.836

42.432

228.584

55.081

31

30

1604143091 - Cá ngừ vằn ♔đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng > 6.8 kg

117.996

21.110

132.214

24.154

12

14

16041440🌜00 - Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, không ngâm dầu, trọng lượng > 6.8 kg

111.019

21.141

106.009

21.295

-5

1

0302320000 - Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh

71.844

6.790

67.316

7.089

-6

4

1604143059 - Cá ngừ albacor💖e đóng ⛄hộp kín khí, không ngâm dầu

74.253

11.614

67.158

10.832

-10

-7

0302350100 - Cá ng𓆏ừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh

66.967

2.629

64.850

3.117

-3

19

1604141099 - Cá ngừ vằn ngâm dầu

39.248

7.995

46.311

10.452

18

31

0302340000 - Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh

17.885

1.564

20.831

2.005

16

28

1604191000 - Cá ngừ bonito, đu♐ôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

16.187

5.724

19.299

6.681

19

17

0303420060 - Cá ngừ vây vàng đông lạnh

14.459

1.633

13.086

1.473

-9

-10

1604143051 - Cá ngừ albacore đóng hộp𝕴, không ngâm dầu, trọng lượng > 6.8 k📖g

11.533

1.810

12.428

2.180

8

20


{vua bet}|{bàn ngồi bệt}|{thiên hạ bet}|{ku19 bet}|{bàn chân bẹt ở trẻ}|{thiên hạ bet}|{8x betjili fishing bet}|{góc bẹt bao nhiêu độ}|{8x betjili fishing bet}|