Các ngu⛎ồn cung cá da ꦛtrơn (không gồm cá tra) chính của Mỹ, T1-T6/2025
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
Nguồn cung
|
T1-T6/2024
|
T1-T6/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
5.634
|
2.471
|
3.671
|
1.697
|
-35
|
-31
|
Trung Quốc
|
3.280
|
1.778
|
1.954
|
1.187
|
-40
|
-33
|
Việt Nam
|
2,203
|
672
|
1,408
|
469
|
-36
|
-30
|
Thái Lan
|
151
|
22
|
309
|
42
|
105
|
87
|
Sản phẩm cá d🤡a trơn (không gồm cá tra) nhập khẩu chính c♉ủa Mỹ, T1-T6/2025
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
Nguồn cung
|
Sản phẩm
|
T1-T6/2024
|
T1-T6/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
Tổng NK
|
5.634
|
2.471
|
3.671
|
1.697
|
-35
|
-31
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
5.628
|
2.470
|
3.671
|
1.697
|
-35
|
-31
|
0304320090 - Phi lê cá catfish đông lạnh/ướp lạnh
|
6
|
1
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trung Quốc
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
3.280
|
1.778
|
1.954
|
1.187
|
-40
|
-33
|
Việt Nam
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
2.197
|
670
|
1.408
|
469
|
-36
|
-30
|
0304320090 - Phi lê cá catfish đông lạnh/ướp lạnh
|
6
|
1
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thái Lan
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
151
|
22
|
309
|
42
|
105
|
87
|