ae888 112_ae888 cheap 228__ae888 soy 153_ae888 pink_ae888 co 38

Nhập khẩu cá thịt trắng của Hàn Quốc, T1-T6/2025

Top nguồn cung cá thịt trắng chính cho Hàn Quốc, T1-T6/2025

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T6/2024

T1-T6/2025

Tăng, giảm (%)

TG

157.949

157.559

0

Nga

106.291

110.259

4

Mỹ

31.559

28.668

-10

Việt nam

5.300

5.981

11

Trung Quốc

2.849

2.409

-18

Đài Bắc, Trung Quốc

1.442

1.146

-26

Indonesia

701

1.012

31

Nhật Bản

1.797

1.790

0

Mexico

1.127

4.705

76

Morocco

0

74

100

Vanuatu

0

575

100

Myanmar

87

114

24

Hà Lan

3.573

441

-710

New Zealand

37

1

-3.600

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T6/2025
(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T6/2024

T1-T6/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

157.949

157.559

0

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

30.359

37.944

20

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

65.255

64.407

-1

030363

Cá tuyết đông lạnh

18.351

18.064

-2

030475

Phi lê cá minh thái Alaska đông lạnh

21.673

16.625

-30

030462

Phi lê cá da trơn đông lạnh

2.697

3.144

14

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

1.585

1.582

0

030471

Cá tuyết philê đông lạnh

3.209

2.485

-29

030461

Philê cá rô phi đông lạnh

2.127

2.063

-3

030323

Cá rô phi đông lạnh

1.159

1.481

22


{vua bet}|{bàn ngồi bệt}|{thiên hạ bet}|{ku19 bet}|{bàn chân bẹt ở trẻ}|{thiên hạ bet}|{8x betjili fishing bet}|{góc bẹt bao nhiêu độ}|{8x betjili fishing bet}|