Top nguồn cung cá thịt trắng chính cho Hàn Quốc, T1-T6/2025
(GT: nghìn USD)
Nguồn cung
|
T1-T6/2024
|
T1-T6/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
TG
|
157.949
|
157.559
|
0
|
Nga
|
106.291
|
110.259
|
4
|
Mỹ
|
31.559
|
28.668
|
-10
|
Việt nam
|
5.300
|
5.981
|
11
|
Trung Quốc
|
2.849
|
2.409
|
-18
|
Đài Bắc, Trung Quốc
|
1.442
|
1.146
|
-26
|
Indonesia
|
701
|
1.012
|
31
|
Nhật Bản
|
1.797
|
1.790
|
0
|
Mexico
|
1.127
|
4.705
|
76
|
Morocco
|
0
|
74
|
100
|
Vanuatu
|
0
|
575
|
100
|
Myanmar
|
87
|
114
|
24
|
Hà Lan
|
3.573
|
441
|
-710
|
New Zealand
|
37
|
1
|
-3.600
|
Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T6/2025
(GT: nghìn USD)
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T6/2024
|
T1-T6/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
157.949
|
157.559
|
0
|
030494
|
Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh
|
30.359
|
37.944
|
20
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
65.255
|
64.407
|
-1
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
18.351
|
18.064
|
-2
|
030475
|
Phi lê cá minh thái Alaska đông lạnh
|
21.673
|
16.625
|
-30
|
030462
|
Phi lê cá da trơn đông lạnh
|
2.697
|
3.144
|
14
|
030324
|
Cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
1.585
|
1.582
|
0
|
030471
|
Cá tuyết philê đông lạnh
|
3.209
|
2.485
|
-29
|
030461
|
Philê cá rô phi đông lạnh
|
2.127
|
2.063
|
-3
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
1.159
|
1.481
|
22
|