Top nguồn cung mực, bạch tuộc c♎hính cho Hàn Q🐟uốc, T1-T6/2025
(GT: nghìn USD)
Nguồn cung
|
T1-T6/2024
|
T1-T6/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
TG
|
494.096
|
575.764
|
14
|
Trung Quốc
|
229.197
|
246.930
|
7
|
Peru
|
45.045
|
77.224
|
42
|
Việt Nam
|
117.256
|
114.235
|
-3
|
Chile
|
10.577
|
48.236
|
78
|
Thái Lan
|
22.359
|
22.408
|
0
|
Đài Bắc, Trung Quốc
|
9.163
|
6.951
|
-32
|
Vanuatu
|
353
|
5.945
|
94
|
Ecuador
|
0
|
3.145
|
100
|
Philippines
|
9.535
|
9.910
|
4
|
Indonesia
|
8.274
|
8.203
|
-1
|
Argentina
|
15.683
|
7.714
|
-103
|
Mauritania
|
8.554
|
4.972
|
-72
|
Tây Ban Nha
|
10.226
|
5.870
|
-74
|
Mexico
|
2
|
4.582
|
100
|
Malaysia
|
2.022
|
1.942
|
-4
|
Falkland Islands
|
0
|
297
|
100
|
Cameroon
|
847
|
3.647
|
77
|
Portugal
|
0
|
213
|
100
|
Madagascar
|
206
|
480
|
57
|
Nhật Bản
|
540
|
519
|
-4
|
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu c🌳hính của Hàn Quốc, T1-T6/2025
(GT: nghìn USD)
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T6/2024
|
T1-T6/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
494.096
|
575.764
|
14
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
158.128
|
214.626
|
26
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
167.127
|
158.190
|
-6
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến
|
78.434
|
116.824
|
33
|
030751
|
Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh
|
50.734
|
56.979
|
11
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến
|
20.235
|
16.214
|
-25
|
030749
|
Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ng♚âm nướ🍸c muối
|
18.914
|
12.718
|
-49
|
030741
|
Mực nang, mực ống sống, tươi/ ướp lạnh
|
0
|
0
|
-
|
030742
|
Mực nang và mực ống
|
39
|
1
|
-3.800
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
485
|
212
|
-129
|