ae888 112_ae888 cheap 228__ae888 soy 153_ae888 pink_ae888 co 38

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T6/2025

Top nguồn cung mực, bạch tuộc c♎hính cho Hàn Q🐟uốc, T1-T6/2025
(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T6/2024

T1-T6/2025

Tăng, giảm (%)

TG

494.096

575.764

14

Trung Quốc

229.197

246.930

7

Peru

45.045

77.224

42

Việt Nam

117.256

114.235

-3

Chile

10.577

48.236

78

Thái Lan

22.359

22.408

0

Đài Bắc, Trung Quốc

9.163

6.951

-32

Vanuatu

353

5.945

94

Ecuador

0

3.145

100

Philippines

9.535

9.910

4

Indonesia

8.274

8.203

-1

Argentina

15.683

7.714

-103

Mauritania

8.554

4.972

-72

Tây Ban Nha

10.226

5.870

-74

Mexico

2

4.582

100

Malaysia

2.022

1.942

-4

Falkland Islands

0

297

100

Cameroon

847

3.647

77

Portugal

0

213

100

Madagascar

206

480

57

Nhật Bản

540

519

-4

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu c🌳hính của Hàn Quốc, T1-T6/2025
(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T6/2024

T1-T6/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

494.096

575.764

14

030743

Mực nang, mực ống đông lạnh

158.128

214.626

26

030752

Bạch tuộc đông lạnh

167.127

158.190

-6

160554

Mực nang, mực ống chế biến

78.434

116.824

33

030751

Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh

50.734

56.979

11

160555

Bạch tuộc chế biến

20.235

16.214

-25

030749

Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ng♚âm nướ🍸c muối

18.914

12.718

-49

030741

Mực nang, mực ống sống, tươi/ ướp lạnh

0

0

-

030742

Mực nang và mực ống

39

1

-3.800

030759

Bạch tuộc hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối

485

212

-129


{vua bet}|{bàn ngồi bệt}|{thiên hạ bet}|{ku19 bet}|{bàn chân bẹt ở trẻ}|{thiên hạ bet}|{8x betjili fishing bet}|{góc bẹt bao nhiêu độ}|{8x betjili fishing bet}|