ae888 112_ae888 cheap 228__ae888 soy 153_ae888 pink_ae888 co 38

Nhập khẩu cá ngừ của Nhật Bản, T1-T6/2025

Top nguồn cung cá n꧂gừ chính của N🔜hật Bản, T1-T6/2025
(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T6/2024 

  T1-T6/2025

Tăng, giảm (%)

TG

809.875

936.571

14

Trung Quốc

98.045

126.198

22

Thái Lan

112.729

113.949

1

Thổ Nhĩ Kỳ

38.224

65.113

41

Hàn Quốc

64.133

62.631

-2

Đài Bắc, Trung Quốc

102.602

114.062

10

Indonesia

71.293

77.226

8

Croatia

16.909

43.431

61

Philippines

32.103

22.998

-40

Tunisia

33.562

24.614

-36

Seychelles

26.651

33.414

20

Vanuatu

18.105

15.619

-16

Việt Nam

9.537

10.094

6

Mexico

3.998

11.070

64

Australia

2.585

8.496

70

Kiribati

1.814

4.121

56

Oman

1.113

3.149

65

New Zealand

3.892

1.574

-147

Sản phẩm cá ♒ngừ nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T6/𓄧2025
(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T6/2024 

T1-T6/2025 

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

809.875

936.571

14

030487

Cá ngừ vằn/ sọc dưa phile đông lạnh

386.079

470.489

18

160414

Cá ngừ, cá ngừ vằn và cá cam Đại Tây Dương đã đượ✃c chế biến hoặc bảo quản, 🌄nguyên con hoặc cắt miếng (trừ dạng xay nhỏ)

189.369

185.171

-2

030344

Cá ngừ mắt to đông lạnh

110.940

139.537

20

030342

Cá ngừ vây vàng đông lạnh

62.438

63.894

2

030341

Cá ngừ albacore và cá ngừ vây dài đông lạnh

13.549

16.970

20

030235

Cá ngừಌ Đại Tây Dương và Thꦫái Bình Dương tươi/ ướp lạnh

7.536

12.498

40

030343

Cá ngừ vằn, bonito đông lạnh

24.199

26.070

7

030236

Cá ngừ vây xanh phương Nam tươi/uớp lạnh

4.588

2.557

-79

030234

Cá ngừ mắt to

4.174

3.277

-27

030232

Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh

2.927

1.832

-60

030231

Cá ngừ albacore hoặc cá ngừ vây dài tươi/ ướp lạ♒nh

0

2

100


{vua bet}|{bàn ngồi bệt}|{thiên hạ bet}|{ku19 bet}|{bàn chân bẹt ở trẻ}|{thiên hạ bet}|{8x betjili fishing bet}|{góc bẹt bao nhiêu độ}|{8x betjili fishing bet}|