Top nguồn cung cá thịt trắn🦩g cho Nhật Bản, T1-T6/202♏5
(GT: nghìn USD)
Nguồn cung
|
T1-T6/2024
|
T1-T6/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
TG
|
154.930
|
190.254
|
23
|
Mỹ
|
100.474
|
118.467
|
18
|
LB Nga
|
27.580
|
43.861
|
59
|
Việt Nam
|
17.426
|
17.751
|
2
|
Mexico
|
2.534
|
4.101
|
62
|
Trung Quốc
|
2.080
|
2.310
|
11
|
Canada
|
1.602
|
629
|
-61
|
Đài Bắc, Trung Quốc
|
353
|
531
|
50
|
Argentina
|
1.324
|
1.116
|
-16
|
Thái Lan
|
281
|
364
|
30
|
New Zealand
|
559
|
625
|
12
|
Uruguay
|
105
|
326
|
210
|
Hàn Quốc
|
254
|
76
|
-70
|
Sản phẩm ꦅcá thịt trắng nhập khẩ🍎u chính của Nhật Bản, T1-T6/2025
(GT: nghìn USD)
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T6/2024
|
T1-T6/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
154.930
|
190.254
|
23
|
030494
|
Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh
|
101.605
|
136.689
|
35
|
030462
|
Phi lê cá da trơn đông lạnh
|
16.438
|
16.548
|
1
|
030475
|
Cá minh thái Alaska philê đông lạnh
|
17.866
|
19.793
|
11
|
030474
|
Cá hake philê đông lạnh
|
6.780
|
7.205
|
6
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
7.454
|
3.667
|
-51
|
030324
|
Cá da trơn đông lạnh
|
913
|
1.321
|
45
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
587
|
618
|
5
|
030461
|
Cá rô phi philê đông lạnh
|
473
|
406
|
-14
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
513
|
669
|
30
|
030493
|
Thịt cá tra. cá rô phi đông lạnh
|
102
|
87
|
-15
|
030471
|
Cá tuyết philê đông lạnh
|
1.914
|
1.038
|
-46
|