ae888 112_ae888 cheap 228__ae888 soy 153_ae888 pink_ae888 co 38

Nhập khẩu cá thịt trắng của Nhật Bản, T1-T6/2025

Top nguồn cung cá thịt trắn🦩g cho Nhật Bản, T1-T6/202♏5

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T6/2024

T1-T6/2025

Tăng, giảm (%)

TG

154.930

190.254

23

Mỹ

100.474

118.467

18

LB Nga

27.580

43.861

59

Việt Nam

17.426

17.751

2

Mexico

2.534

4.101

62

Trung Quốc

2.080

2.310

11

Canada

1.602

629

-61

Đài Bắc, Trung Quốc

353

531

50

Argentina

1.324

1.116

-16

Thái Lan

281

364

30

New Zealand

559

625

12

Uruguay

105

326

210

Hàn Quốc

254

76

-70

Sản phẩm ꦅcá thịt trắng nhập khẩ🍎u chính của Nhật Bản, T1-T6/2025

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

 T1-T6/2024

 T1-T6/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

154.930

190.254

23

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

101.605

136.689

35

030462

Phi lê cá da trơn đông lạnh

16.438

16.548

1

030475

Cá minh thái Alaska philê đông lạnh

17.866

19.793

11

030474

Cá hake philê đông lạnh

6.780

7.205

6

030363

Cá tuyết đông lạnh

7.454

3.667

-51

030324

Cá da trơn đông lạnh

913

1.321

45

030323

Cá rô phi đông lạnh

587

618

5

030461

Cá rô phi philê đông lạnh

473

406

-14

030366

Cá hake đông lạnh

513

669

30

030493

Thịt cá tra. cá rô phi đông lạnh

102

87

-15

030471

Cá tuyết philê đông lạnh

1.914

1.038

-46


{vua bet}|{bàn ngồi bệt}|{thiên hạ bet}|{ku19 bet}|{bàn chân bẹt ở trẻ}|{thiên hạ bet}|{8x betjili fishing bet}|{góc bẹt bao nhiêu độ}|{8x betjili fishing bet}|