ae888 112_ae888 cheap 228__ae888 soy 153_ae888 pink_ae888 co 38

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1- T6/2025

Top nguồn cung mực, bạch tuộc chính cho Nhật Bản, 𝔉T1-T6/2025
(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T6/2024 

T1-T6/2025 

 Tăng, giảm (%)

TG

530.778

558.461

5

Trung Quốc

275.543

282.242

2

Mauritania

36.562

46.070

21

Peru

18.093

24.630

27

Việt Nam

50.877

50.707

0

Chile

8.201

28.299

71

Indonesia

21.672

27.933

22

Thái Lan

17.789

21.085

16

Morocco

37.692

25.665

-47

Argentina

16.207

7.494

-116

Nga

0

3.400

100

Philippines

6.708

6.883

3

Đài Bắc, Trung Quốc

9.874

4.705

-110

Ấn Độ

12.207

11.092

-10

Senegal

1.765

1.552

-14

Hàn Quốc

1.364

3.602

62

Mỹ

3.587

4.045

11

Pakistan

1.135

713

-59

Malaysia

1.779

1.589

-12

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập k🅷hẩꦡu chính của Nhật Bản, T1-T6/2025
(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T6/2024

T1-T6/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

530.778

558.461

5

030743

Mực nang, mực ống đông lạnh

236.354

244.455

3

030752

Bạch tuộc đông lạnh

130.121

138.726

6

160554

Mực nang, mực ống chế biến

116.892

127.579

8

160555

Bạch tuộc chế biến

37.776

40.916

8

030749

Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm🍃 nước muối

9.455

6.589

-43

030751

Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh

180

196

8


{vua bet}|{bàn ngồi bệt}|{thiên hạ bet}|{ku19 bet}|{bàn chân bẹt ở trẻ}|{thiên hạ bet}|{8x betjili fishing bet}|{góc bẹt bao nhiêu độ}|{8x betjili fishing bet}|