ae888 112_ae888 cheap 228__ae888 soy 153_ae888 pink_ae888 co 38

Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T6/2025

Top nguồn cung tôm chính cho Hàn Quốc, T1-T6/2025
(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T6/2024

T1-T6/2025

Tăng, giảm (%)

TG

365.794

390.248

6

Việt Nam

154.654

163.084

5

Trung Quốc

46.757

75.109

38

Thái Lan

32.346

30.933

-5

Peru

34.581

31.953

-8

Canada

32.454

22.527

-44

Argentina

10.724

13.507

21

Malaysia

18.925

16.662

-14

Ấn Độ

15.161

10.543

-44

Ecuador

12.175

7.616

-60

Indonesia

900

2.871

69

Saudi Arabia

675

8.638

92

Australia

443

833

47

Colombia

300

1.319

77

Đài Bắc, Trung Quốc

78

140

44

Nga

1.087

994

-9

Greenland

23

283

92

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T6/2025
(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T6/2024

T1-T6/2025

Tăng, giảm(%)

 

Tổng NK

365.794

390.248

6

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

226.695

264.323

14

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

89.074

87.302

-2

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

22.081

17.916

-23

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

12.535

11.653

-8

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

4.251

3.831

-11

030612

Tôm hùm đông lạnh

9.595

4.002

-140

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

734

633

-16

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

391

353

-11

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

339

208

-63


{vua bet}|{bàn ngồi bệt}|{thiên hạ bet}|{ku19 bet}|{bàn chân bẹt ở trẻ}|{thiên hạ bet}|{8x betjili fishing bet}|{góc bẹt bao nhiêu độ}|{8x betjili fishing bet}|