Top nguồn cung tôm chính c🅰ủa Trung Quốc, T1-T6/2025
(GT: nghìn USD)
Nguồn cung
|
T1-T6/2024
|
T1-T6/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
TG
|
3.182.280
|
3.574.283
|
12
|
Ecuador
|
1.489.209
|
1.564.003
|
5
|
Ấn Độ
|
338.380
|
352.142
|
4
|
Việt Nam
|
141.218
|
415.479
|
194
|
Thái Lan
|
147.086
|
133.677
|
-9
|
Canada
|
426.373
|
311.512
|
-27
|
LB Nga
|
38.949
|
45.111
|
16
|
New Zealand
|
114.473
|
91.049
|
-20
|
Australia
|
4.051
|
240.865
|
5846
|
Argentina
|
69.042
|
90.620
|
31
|
Mỹ
|
99.650
|
77.046
|
-23
|
Greenland
|
57.608
|
44.125
|
-23
|
Estonia
|
8.599
|
7.549
|
-12
|
Myanmar
|
13.461
|
21.012
|
56
|
Na Uy
|
2.106
|
8.941
|
325
|
Indonesia
|
48.276
|
34.598
|
-28
|
Đan Mạch
|
5.761
|
7.539
|
31
|
Sản phẩm tôm nhập 💜k♊hẩu chính của Trung Quốc, T1-T6/2025
(GT: nghìn USD)
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T6/2024
|
T1-T6/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
3.182.280
|
3.574.283
|
12
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
2.158.891
|
2.264.067
|
5
|
030631
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
356.868
|
767.297
|
115
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
181.295
|
182.547
|
1
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
410.350
|
298.391
|
-27
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
5.151
|
7.983
|
55
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói khí
|
12.988
|
18.220
|
40
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
35.278
|
18.426
|
-48
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
10.688
|
8.526
|
-20
|
030635
|
Tôm nước lạnh
|
591
|
289
|
-51
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh
|
329
|
259
|
-21
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
9.422
|
8.172
|
-13
|