ae888 112_ae888 cheap 228__ae888 soy 153_ae888 pink_ae888 co 38

Nhập khẩu tôm của Trung Quốc, T1-T6/2025

Top nguồn cung tôm chính c🅰ủa Trung Quốc, T1-T6/2025

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T6/2024

T1-T6/2025

Tăng, giảm (%)

TG

3.182.280

3.574.283

12

Ecuador

1.489.209

1.564.003

5

Ấn Độ

338.380

352.142

4

Việt Nam

141.218

415.479

194

Thái Lan

147.086

133.677

-9

Canada

426.373

311.512

-27

LB Nga

38.949

45.111

16

New Zealand

114.473

91.049

-20

Australia

4.051

240.865

5846

Argentina

69.042

90.620

31

Mỹ

99.650

77.046

-23

Greenland

57.608

44.125

-23

Estonia

8.599

7.549

-12

Myanmar

13.461

21.012

56

Na Uy

2.106

8.941

325

Indonesia

48.276

34.598

-28

Đan Mạch

5.761

7.539

31

Sản phẩm tôm nhập 💜k♊hẩu chính của Trung Quốc, T1-T6/2025

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T6/2024

T1-T6/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

3.182.280

3.574.283

12

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

2.158.891

2.264.067

5

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

356.868

767.297

115

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

181.295

182.547

1

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

410.350

298.391

-27

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

5.151

7.983

55

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói khí

12.988

18.220

40

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

35.278

18.426

-48

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

10.688

8.526

-20

030635

Tôm nước lạnh

591

289

-51

030634

Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh

329

259

-21

030612

Tôm hùm đông lạnh

9.422

8.172

-13


{vua bet}|{bàn ngồi bệt}|{thiên hạ bet}|{ku19 bet}|{bàn chân bẹt ở trẻ}|{thiên hạ bet}|{8x betjili fishing bet}|{góc bẹt bao nhiêu độ}|{8x betjili fishing bet}|