ae888 112_ae888 cheap 228__ae888 soy 153_ae888 pink_ae888 co 38

Nhập khẩu cá ngừ của Trung Quốc, T1-T6/2025

Top nguồn cung cá ngừ của Trung Quốc, T1-T6/2025

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T6/2024

T1-T6/2025

Tăng, giảm (%)

TG

 103.637

 73.133

-29

Micronesia

 42.080

 17.603

-58

Hàn Quốc

 35.525

 8.684

-76

Tây Ban Nha

 12.365

 18.250

48

Indonesia

 1.030

 11.274

995

Thổ Nhĩ Kỳ

 1.067

 3.869

263

Thái Lan

 2.747

 2.404

-12

Malaysia

 713

 426

-40

Australia

 2.951

 1.378

-53

Italy

 332

 482

45

Ấn Độ

 27

 70

159

Philippines

 454

 663

46

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu chính của Trung Quốc, T1-T6/2025

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T6/2024

T1-T6/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

103.637

73.133

-29

030343

Cá ngừ vằn, bonito đông lạnh

72.853

29.219

-60

030235

Cá ngừ đại dương đông lạnh

12.321

16.819

37

030487

Cá ngừ vằn/ sọc dưa phile đông lạnh

3.698

11.254

204

030342

Cá ngừ vây vàng đông lạnh

3.888

4.450

14

160414

Cá ngừ, cá ngừ vằn và cá cam Đại Tây Dương đã được chế biến hoặc bảo♍ quản, ng♚uyên con hoặc cắt miếng (trừ dạng xay nhỏ)

5.647

6.473

15

030349

Cá ngừ đông lạnh

352

270

-23

030236

Cá ngừ vây xanh phương Nam tươi/uớp lạnh

195

1.376

606

030344

Cá ngừ mắt to đông lạnh

171

171

0

030234

Cá ngừ mắt to

269

44

-84

030232

Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh

66

26

-61

030239

Cá ngừ đại dương tươi/ ướp lạnh

689

2

-100


{vua bet}|{bàn ngồi bệt}|{thiên hạ bet}|{ku19 bet}|{bàn chân bẹt ở trẻ}|{thiên hạ bet}|{8x betjili fishing bet}|{góc bẹt bao nhiêu độ}|{8x betjili fishing bet}|