Các sản phẩm Mực, bạch tuộc chính nhập khẩu của Mỹ, T1-T7/2025
(GT: nghìn USD, KL: tấn) |
Mã HS |
Sản phẩm |
T1-T7/2024 |
T1-T7/2025 |
Tăng, giảm (%) |
|
Tổng NK |
372.905 |
393.53 |
5 |
030743 |
Mực nang, mực ống đông lạnh |
143.392 |
153.605 |
7 |
030752 |
Bạch tuộc đông lạnh |
105.552 |
106.59 |
1 |
160554 |
Mực nang, mực ống chế biến |
52.049 |
55.722 |
7 |
030749 |
Mực nang, mực ♔ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muౠối |
26.956 |
35.119 |
23 |
160555 |
Bạch tuộc chế biến |
29.403 |
32.492 |
10 |
030759 |
Bạch tuộc hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối |
15.181 |
9.627 |
-58 |
030742 |
Mực nang và mực ống |
343 |
290 |
-18 |
030751 |
Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh |
29 |
85 |
66 |