ae888 112_ae888 cheap 228__ae888 soy 153_ae888 pink_ae888 co 38

Nhập khẩu cá thịt trắng của Mỹ, T1-T7/2025

Top nguồn cung cá thịt trắng chính của Mỹ, T1-T7/2025
(GT: nghìn USD)
Nguồn cung  T1-T7/2024   T1-T7/2025  Tăng, giảm (%)
TG 1.029.726 1.115.262 8
Trung Quốc 441.087 466.215 6
Việt Nam 220.864 274.454 24
Colombia 78.463 67.782 -14
Indonesia 64.388 49.956 -22
Brazil 31.003 43.571 41
Iceland 54.188 60.245 11
Đài Bắc, Trung Quốc 20.748 31.919 54
Canada 14.247 18.946 33
Honduras 15.487 20.712 34
Thái Lan 8.914 6.034 -32
Na Uy 21.054 19.522 -7
Faroe Islands 4.452 6.769 52
Latvia 9.701 7.996 -18
Ba Lan 3.884 3.281 -16
Greenland 6.259 4.624 -26
Chile 1.788 3.906 118
Ấn Độ - 1.712 -
Ecuador 2.264 2.489 10
Argentina 2.537 2.615 3
Bồ Đào Nha 1.313 1.776 35
Nam Phi 491 815 66
.
Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T7/2025
(GT: nghìn USD)
Mã HS Sản phẩm T1-T7/2024 T1-T7/2025 Tăng, giảm (%)
  Tổng NK 1.029.726 1.115.262 8
030461 Philê cá rô phi đông lạnh 220.594 261.742 19
030471 Phile cá tuyết cod đông lạnh 254.848 260.361 2
030462 Cá tra phile đông lạnh 208.45 219.732 5
030323 Cá rô phi đông lạnh 63.222 80.403 27
030431 Phi lê cá rô phi tươi/ ướp lạnh 106.422 95.702 -10
030472 Phi lê cá haddock đông lạnh 55.649 78.452 41
030271 Cá rô phi tươi/ướp lạnh 25.072 27.096 8
030475 Cá minh thái Alaska philê đông lạnh 33.51 24.612 -27
030364 Cá haddock đông lạnh 10.122 14.989 48
030474 Phi lê cá hake đông lạnh 4.65 8.883 91
030324 Cá tra, cá da trơn đông lạnh 8.733 7.226 -17
030551 Cá tuyết cod khô 11.406 12.249 7
030251 Cá tuyết cod tươi/ướp lạnh 3.418 3.798 11
030531 Phi lê cá rô phi khô/muối/ngâm nước muối 1.861 2.768 49
030363 Cá tuyết cod đông lạnh 11.138 7.487 -33
030252 Cá haddock tươi/ ướp lạnh 1.67 1.666 0
030366 Cá hake đông lạnh 2.924 2.608 -11
030451 Thịt cá rô phi, cá da trơn tươi/ ướp lạnh  450 602 34

{vua bet}|{bàn ngồi bệt}|{thiên hạ bet}|{ku19 bet}|{bàn chân bẹt ở trẻ}|{thiên hạ bet}|{8x betjili fishing bet}|{góc bẹt bao nhiêu độ}|{8x betjili fishing bet}|