Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T7/2025
(GT: nghìn USD) |
Mã HS |
Sản phẩm |
T1-T7/2024 |
T1-T7/2025 |
Tăng, giảm (%) |
|
Tổng NK |
1.029.726 |
1.115.262 |
8 |
030461 |
Philê cá rô phi đông lạnh |
220.594 |
261.742 |
19 |
030471 |
Phile cá tuyết cod đông lạnh |
254.848 |
260.361 |
2 |
030462 |
Cá tra phile đông lạnh |
208.45 |
219.732 |
5 |
030323 |
Cá rô phi đông lạnh |
63.222 |
80.403 |
27 |
030431 |
Phi lê cá rô phi tươi/ ướp lạnh |
106.422 |
95.702 |
-10 |
030472 |
Phi lê cá haddock đông lạnh |
55.649 |
78.452 |
41 |
030271 |
Cá rô phi tươi/ướp lạnh |
25.072 |
27.096 |
8 |
030475 |
Cá minh thái Alaska philê đông lạnh |
33.51 |
24.612 |
-27 |
030364 |
Cá haddock đông lạnh |
10.122 |
14.989 |
48 |
030474 |
Phi lê cá hake đông lạnh |
4.65 |
8.883 |
91 |
030324 |
Cá tra, cá da trơn đông lạnh |
8.733 |
7.226 |
-17 |
030551 |
Cá tuyết cod khô |
11.406 |
12.249 |
7 |
030251 |
Cá tuyết cod tươi/ướp lạnh |
3.418 |
3.798 |
11 |
030531 |
Phi lê cá rô phi khô/muối/ngâm nước muối |
1.861 |
2.768 |
49 |
030363 |
Cá tuyết cod đông lạnh |
11.138 |
7.487 |
-33 |
030252 |
Cá haddock tươi/ ướp lạnh |
1.67 |
1.666 |
0 |
030366 |
Cá hake đông lạnh |
2.924 |
2.608 |
-11 |
030451 |
Thịt cá rô phi, cá da trơn tươi/ ướp lạnh |
450 |
602 |
34 |