ae888 112_ae888 cheap 228__ae888 soy 153_ae888 pink_ae888 co 38

Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 33-tuần 36/2025)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 33-36/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 33

Tuần 34

Tuần 35

Tuần 36

30

4,39

4,47

4,45

4,48

40

3,82

4,02

3,99

3,92

50

3,60

3,79

3,77

3,69

60

3,37

3,56

3,54

3,46

70

3,14

3,33

3,31

3,24

80

2,91

3,10

3,08

2,95

90

2,68

2,87

2,85

2,72

100

2,57

2,75

2,74

2,61

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 33-36/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 33

Tuần 34

Tuần 35

Tuần 36

30

4,88

4,95

4,42

4,44

40

4,42

4,53

4,17

4,20

50

3,91

3,86

3,56

3,65

60

3,62

3,68

3,37

3,41

70

3,43

3,49

3,19

3,23

80

3,16

3,19

2,76

2,80

90

3,05

3,06

2,70

2,74

100

2,92

2,93

2,58

2,62

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 33-36/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 33

Tuần 34

Tuần 35

Tuần 36

20-30

5,05

5,10

5,05

5,05

30-40

4,10

4,10

4

4

40-50

3,75

3,75

3,70

3,70

50-60

3,35

3,50

3,40

3,40

60-70

3,20

3,20

3,15

3,15

70-80

2,80

3

2,80

2,80

80-100

2,70

2,90

2,30

2,30

100-120

2,10

2,10

2,05

2,05

120-140

1,80

1,80

1,80

1,80

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 33-36/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 33

Tuần 34

Tuần 35

Tuần 36

60

4,32

4,30

4,47

4,48

70

4,25

4,30

4,32

4,33

80

4,09

4,15

4,16

4,18

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Quảng Đông (Trung Quốc), tuần 33-36/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 33

Tuần 34

Tuần 35

Tuần 36

40

6,20

5,99

5,87

5,74

60

5,01

4,87

4,89

4,76

80

4,04

3,69

3,77

3,78

100

3,20

3,13

3,28

3,22


{vua bet}|{bàn ngồi bệt}|{thiên hạ bet}|{ku19 bet}|{bàn chân bẹt ở trẻ}|{thiên hạ bet}|{8x betjili fishing bet}|{góc bẹt bao nhiêu độ}|{8x betjili fishing bet}|