ae888 112_ae888 cheap 228__ae888 soy 153_ae888 pink_ae888 co 38

Giá: Tháng 3/2014, với nguồn cung dồi dào và nhu cầu khá cao, giá tôm HOSO thấp nhất và cao nhất dao động nhẹ so với những tháng trước đó. Giá tôm HLSO và PUD cũng có cùng xu hướng.

Giá tôm XK của Argentina, tháng 4/2013

Cỡ (con/kg)

Đóng gói

 

Thấp nhất

Cao nhất

HOSO đông lạnh

Giá (USD/kg)

L1 - 10 - 20

6 x 2 kg

6,50

9,70

L2 - 20 - 30

"

5,20

8,25

L3  -30 - 40

"

4,10

7,85

L4 - 40 - 60

"

4,00

7,50

L2 - 20 - 30

20 x 500 g

8,60

8,60

L1 - 10 - 20

12 x  1 kg

9,69

9,69

L3  -30 - 40

"

6,50

6,50

HOSO đông lạnh

Giá (EUR/kg)

L1 - 10 - 20

6 x 2 kg

4,35

5,00

L2 - 20 - 30

"

3,60

4,42

L3  -30 - 40

"

3,00

4,20

L4 - 40 - 60

"

3,00

3,89

L2 - 20 - 30

10 x 800 g

3,50

3,50

L3  -30 - 40

"

3,00

3,00

L2 - 20 - 30

10 x 1 kg

3,50

3,50

L1 - 10 - 20

8 x 1 kg

4,50

4,50

L1 - 10 - 20

15 x 800 g

4,45

4,45

L2 - 20 - 30

"

3,70

3,70

L3  -30 - 40

"

3,15

3,50

HLSO đông lạnh

Giá (USD/kg)

30/55 con x kg

6 x 2 kg

5,92

10,80

56/100 con x kg

"

5,50

9,51

100/150 con x kg

"

4,10

7,13

Tôm vụn

"

4,80

10,05

< 15 con x pao

10 x 0,9072 kg

6,40

9,50

16/20 con x pao

"

5,70

9,30

21/25 con x pao

"

4,86

7,71

26/30 con x pao

"

4,00

6,70

31/100 con x kg

3 x 300 g

10,40

10,40

HLSO đông lạnh

Giá (EUR/kg)

30/55 con x kg

6 x 2 kg

5,00

5,60

56/100 con x kg

"

3,50

4,85

30/55 con x kg

12 x 400 g

4,97

4,97

30/55 con x kg

12 x 300 g

5,00

5,00

PUD đông lạnh, bán tại tàu

Giá (USD/kg)

CP1

12 x 1 kg

12,50

15,80

CP2

"

10,00

12,70

CP3

"

7,72

9,00

Tôm vụn

"

5,00

6,00

PUD đông lạnh, bán tại tàu

Giá (EUR/kg)

22/66 con x kg

24 x 500 kg

6,80

6,80

67/132 con x kg

"

4,85

4,85

Tôm vụn

"

3,00

3,00

P&D đông lạnh, bán tại tàu

Giá (USD/kg)

20/40 con x kg

4 túi x 3 kg

12,20

12,60

40/70 con x kg

4 túi x 3 kg

11,65

11,70

70/90 con x kg

4 túi x 3 kg

10,00

10,30

90/150 con x kg

4 túi x 3 kg

8,70

9,95

Báo cáo khác

Ms. Nguyễn Trang
Email: nguyentrang@xky12.com
Tel: (+84-24) 37715055 - ext. 212
Fax: (+84 24) 37715084
Phone: (+84) 906 151 556
{vua bet}|{bàn ngồi bệt}|{thiên hạ bet}|{ku19 bet}|{bàn chân bẹt ở trẻ}|{thiên hạ bet}|{8x betjili fishing bet}|{góc bẹt bao nhiêu độ}|{8x betjili fishing bet}|